Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Đồng Tháp
- TP HCM
- Cà Mau
- Vũng Tàu
- Bến Tre
- Bạc Liêu
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
- An Giang
- Tây Ninh
- Bình Thuận
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Kon Tum
- Khánh Hòa
- TT Huế
- Phú Yên
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Đà Nẵng
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Soi Cầu bạch thủ
Chọn tỉnh
Biên ngày cầu chạy
Số ngày
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 26/04/2024
Đầu 0 | 01 1 lần | 05 1 lần | 07 1 lần | |||||||
Đầu 1 | 12 2 lần | 13 2 lần | 15 1 lần | 16 1 lần | 17 2 lần | 19 1 lần | ||||
Đầu 2 | 22 1 lần | 23 1 lần | 24 1 lần | 25 1 lần | 29 1 lần | |||||
Đầu 3 | 32 1 lần | 33 1 lần | 34 1 lần | 35 1 lần | 38 1 lần | 39 2 lần | ||||
Đầu 4 | 40 1 lần | 42 1 lần | 45 1 lần | 49 1 lần | ||||||
Đầu 5 | 51 2 lần | 52 2 lần | 56 1 lần | 57 2 lần | 58 1 lần | 59 1 lần | ||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 61 2 lần | 65 2 lần | 66 1 lần | 67 1 lần | 69 1 lần | ||||
Đầu 7 | 72 1 lần | 73 1 lần | 74 4 lần | 76 3 lần | 77 3 lần | 79 2 lần | ||||
Đầu 8 | 82 1 lần | 83 1 lần | 84 1 lần | |||||||
Đầu 9 | 92 1 lần | 93 1 lần | 94 1 lần | 97 1 lần | 99 1 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 26/04/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 6, 26/04/2024
ĐB | 57620 | |||||||||||
G.1 | 82135 | |||||||||||
G.2 | 88910 | 47085 | ||||||||||
G.3 | 31718 | 65482 | 84174 | |||||||||
34977 | 84592 | 37002 | ||||||||||
G.4 | 6912 | 2359 | 7064 | 9067 | ||||||||
G.5 | 0230 | 3557 | 4878 | |||||||||
4292 | 3179 | 3749 | ||||||||||
G.6 | 551 | 477 | 460 | |||||||||
G.7 | 19 | 93 | 77 | 37 |
Loto : 20, 35, 10, 85, 18, 82, 74, 77, 92, 02, 12, 59, 64, 67, 30, 57, 78, 92, 79, 49, 51, 77, 60, 19, 93, 77, 37
XSMB Thứ 5, 25/04/2024
ĐB | 36594 | |||||||||||
G.1 | 90713 | |||||||||||
G.2 | 48830 | 35403 | ||||||||||
G.3 | 24376 | 63350 | 49922 | |||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||
G.4 | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||
G.5 | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||
G.6 | 095 | 465 | 777 | |||||||||
G.7 | 08 | 62 | 71 | 60 |
Loto : 94, 13, 30, 03, 76, 50, 22, 64, 90, 62, 77, 36, 98, 88, 81, 23, 78, 00, 30, 57, 95, 65, 77, 08, 62, 71, 60
XSMB Thứ 4, 24/04/2024
ĐB | 69952 | |||||||||||
G.1 | 12165 | |||||||||||
G.2 | 74557 | 28269 | ||||||||||
G.3 | 17544 | 31458 | 29961 | |||||||||
71554 | 18326 | 20760 | ||||||||||
G.4 | 6441 | 9828 | 9610 | 1054 | ||||||||
G.5 | 3082 | 9422 | 4364 | |||||||||
8493 | 2653 | 5224 | ||||||||||
G.6 | 382 | 567 | 101 | |||||||||
G.7 | 82 | 60 | 50 | 47 |
Loto : 52, 65, 57, 69, 44, 58, 61, 54, 26, 60, 41, 28, 10, 54, 82, 22, 64, 93, 53, 24, 82, 67, 01, 82, 60, 50, 47
XSMB Thứ 3, 23/04/2024
ĐB | 12681 | |||||||||||
G.1 | 26928 | |||||||||||
G.2 | 84568 | 79326 | ||||||||||
G.3 | 60597 | 77441 | 98277 | |||||||||
62191 | 30322 | 97918 | ||||||||||
G.4 | 5890 | 9394 | 6338 | 8901 | ||||||||
G.5 | 4916 | 9771 | 1007 | |||||||||
2806 | 5292 | 8652 | ||||||||||
G.6 | 815 | 466 | 192 | |||||||||
G.7 | 33 | 16 | 08 | 17 |
Loto : 81, 28, 68, 26, 97, 41, 77, 91, 22, 18, 90, 94, 38, 01, 16, 71, 07, 06, 92, 52, 15, 66, 92, 33, 16, 08, 17
Thống Kê Cầu
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số